빵1 {bread} làm thủng, (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ), nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi), bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, bánh mì phết bơ, miếng ăn; kế sinh nhai, miếng ăn; kế sinh nhai, cuộc sống thanh đạm, sự phong lưu, sự sung túc, kiếm ăn, kiếm sống, phiền não, sầu khổ, đau buồn, nhàn rỗi, vô công rỗi nghề, suốt đời sống dư dật sung túc, (xem) butter, sống đạm bạc, (xem) quarel, lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
ㆍ 과자 빵 a sweet roll / <英> a bun
ㆍ 롤 빵 a roll (of bread)
ㆍ 옥수수 빵 {corn pone} bánh ngô nướng hoặc rán
ㆍ 크림[잼] 빵 a cream[jam] bun
ㆍ 프랑스 빵 {a French roll}
ㆍ 포도[흑] 빵 raisin[brown] bread
ㆍ 버터[잼] 바른 빵 bread and butter[jam]
ㆍ 빵에 잼[버터]을 바르다 spread jam[butter] on (the slice of) bread
ㆍ 빵의 문제 a bread-and-butter question / a question of living[livelihood]
ㆍ 빵을 굽다 bake bread / (토스트) toast bread
ㆍ 사람은 빵 만으론 살 수 없다 {Man shall not live by bread alone}
빵21 [터지는 소리] with a bang[pop]
{bang} tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh; nổ vang, bắn hết (đạn), thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên, păng, păng
{pop} (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân; bài hát bình dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết (đánh dấu cừu...), (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...), (từ lóng) sự cấm cố, nổ bốp, (+ at) nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp; nổ (súng...), thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi), (từ lóng) cấm cố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ, (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình, (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ), bốp, đánh bốp một cái, đốp
ㆍ 빵하고 터지다 {burst with a bang}
ㆍ 빵하고 경적을 울리다 beep[honk] a horn
ㆍ 샴페인을 빵터뜨리다 {pop open a champagne bottle}
ㆍ 풍선이 빵 터졌다 {The balloon went pop}
ㆍ 병마개가 빵빠졌다 The cork came out plop!2 [구멍난 모양] gaping
with a hole (in a thing)
ㆍ 빵 뚫리다 break open / gape
ㆍ 벽에 구멍이 빵 뚫려 있다 {There is a hole gaping in the wall}