사공 [沙工] [뱃사공] {a boatman} người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
{a skipper} người nhảy dây, người đọc sách hay bỏ quãng, (động vật học) bướm nâu, (động vật học) cá thu đao, thuyền trưởng, (hàng không) hoa tiêu trưởng, (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
{a waterman} người làm nghề chạy thuyền; người chuyên chở đường sông
{the master of a junk}
a ferryman(나룻배의) người chở phà; công nhân phà
ㆍ 사공이 많으면 배가 산으로 올라간다 <속담> {Too many cooks spoil the broth}