▷ 사물 기생 『植』 {saprophytism} đời sống hoại sinh, đời sống nhờ các vật thối rữa
▷ 사물 기생 식물 {a saprophyte} thực vật hoại sinh
사물 [私物] one's (private) property
one's personal effects
ㆍ 이것은 내 사물입니다 This is my personal belongings[private property / personal effects]
사물 [事物] {things}
{affairs}
{a matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...), lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, (y học) mủ, có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, (y học) mưng mủ, chảy mủ