사슴 {a deer}<단수·복수 동형> (động vật học) hươu, nai, những vật nhỏ bé lắt nhắt
a stag(수컷) hươu đực, nai đực, bò đực thiến, người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở), (từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi, đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
a doe(암컷) hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái
a hind(암컷) (động vật học) hươu cái, tá điền, người quê mùa cục mịch, sau, ở đằng sau
ㆍ 사슴의 {cervine} (thuộc) hươu nai; như hươu nai
ㆍ 새끼 사슴 a fawn / a spitter
ㆍ 한 떼의 사슴이 풀을 뜯고 있다 {A herd of deer are feeding grass}
ㆍ 사슴 쫓는 포수 산을 못 본다 {Scenery is lost on the keen sportsman}
▷ 사슴 가죽 {deerskin} da đanh (da hươu nai thuộc)
{buckskin} da hoẵng, (số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng