ㆍ 이 드라마는 사실에 충실하다 {This drama is faithful to history}
사실 [私室] {a private room}
{a sanctum} chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được)
<프> a boudoir(여성의) buồng the, phòng khuê
사실 [事實]1 [실제의 일] {a fact} việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, trên thực tế, thực tế là, nói tóm lại
{an actual fact}
{a reality} sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản)
actuality(현실) thực tế, thực tại, (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế, (nghệ thuật) hiện thực
『法』 a factum
-ta> khuẫn (thông tục) cám ơn
[진실] {the truth} sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật) sự lắp đúng
{the case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, (ngôn ngữ học) cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ), (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn), chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc
ㆍ 뚜렷한[기정] 사실 an obvious[established] fact
ㆍ 적나라한[꾸밈없는] 사실 the naked[plain] truth
ㆍ 사실을 말하자면 to tell the truth / honestly (speaking) / to be quite honest (about it) / as a matter of fact
ㆍ 사실이 되다 [예상했던 대로 되다] come[<文> prove] true / [실현되다] materialize
ㆍ 사실을 밝히다 {reveal the truth}
ㆍ 사실은 나도 적잖이 놀랐다 To tell the truth, I was not a little surprised myself
ㆍ 사실대로 말하자면 그것은 잘못이었다 To tell the truth[To be frank (with you) / Frankly speaking] that was a mistake
ㆍ 그 소문은 사실과 다르다 {The rumor is contrary to the fact}
ㆍ 이 한가지 사실만 보아도 그가 선량하다는 것을 알 수 있다 {This one instance is enough to show his goodness}
ㆍ 제가 늦은 것은 사실입니다 {It is true that I was late}
ㆍ 사실은 그에게 그만한 돈이 없다 {The fact is that he does not have that much money}
ㆍ 사실은 소설보다 기묘하다 {Truth is stranger than fiction}
ㆍ 이 이야기는 사실에 근거하고 있다 {This story is based on fact}
2 [실제로] {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế
{really} thực, thật, thực ra
[사실인즉] {in fact}
[실은] {as a matter of fact}
ㆍ 그는 괴짜라는 평이 있는데 사실 그렇다 {He is said to be eccentric and he really is}
ㆍ 그는 겁쟁이로 보이지만 사실은 꽤 용감한 사람이다 He looks timid, but actually he is quite courageous
ㆍ 그는 사실 백만 장자다 {He is in fact a millionaire}
▷ 사실 문제 a matter[question] of fact
(당면한) the (real) question at issue
▷ 사실 오인 [-誤認] 『法』 {a mistake of fact}
▷ 사실 인정 <美> fact-finding
▷ 사실 조사 fact-finding
▷ 사실 조사 위원회 a fact-finding commission
사실 [査實] {an investigation of the facts}
{an actual inspection}
{a survey} sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)