{a church} nhà thờ, buổi lễ (ở nhà thờ), Church giáo hội; giáo phái, giáo phái Thiên chúa, nghèo xơ nghèo xác, đi tu, đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ), lấy vợ, lấy chồng, đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ
a monastery(수도원) tu viện
(회교의) {a mosque} nhà thờ Hồi giáo
사원 [社員] {an employee} người làm, người làm công
a member of the staff
a partner(조합원) người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong một trò chơi), bạn cùng nhảy (vũ quốc tế), vợ; chồng, (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua), thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh,len), hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty), hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner), chung phần với, công ty với (ai), cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe, là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)
<집합적> {the staff} gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương tựa, (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng, (y học) dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa), (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu, (số nhiều staffs) ban, bộ, (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận, (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave), bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người), bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)
ㆍ 신입 사원 a new[an incoming] employee
ㆍ 정사원 a full-fledged[regular] employee of a company
ㆍ 근무[익명] 사원 an acting[a dormant / a secret / a sleeping / a silent] partner
ㆍ 퇴직 사원 an outgoing partner[employee]
ㆍ 유한[우선] 사원 a limited[predominant] partner
ㆍ 종신 사원 {a life member}
ㆍ 노무 출자[업무 담당] 사원 a working[managing] partner
ㆍ 준사원 {a junior member}
ㆍ 그는 그 회사의 사원이다 {He is on the staff of the company}
▷ 사원 명부 the roster (of a company)
사원 [私怨] [사사로운 원한] personal[private] grudge[spite / grievance / resentment]