사이비 [似而非] <형용사적> {false} sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, báo động giả; báo động lừa, quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương), thế trái cựa, pretence, dối, lừa
would-be
{sham} giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo, khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra), giả bộ, giả vờ
{pretended} giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
{mock} (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, giả, bắt chước, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, thách thức; xem khinh, coi thường, lừa, lừa dối, đánh lừa, nhại, giả làm, (+ at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
{spurious} giả, giả mạo
pseud(o)-
quasi- hầu như là, tuồng như là, y như thế, tức là, có nghĩa là
<프> soi-disant
▷ 사이비 기자 a quasi-reporter
▷ 사이비 시인 {a poet manque}
▷ 사이비 신사 {a hypocrite} kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa
a would-be gentleman
{a snob} trưởng giả học làm sang, người đua đòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình, (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị,(ngôn ngữ nhà trường); (từ cổ,nghĩa cổ) người thành thị
▷ 사이비 신자 {a pretended devotee}
▷ 사이비 예술가 a mock[false] artist
▷ 사이비 종교 a pseudo-religion
▷ 사이비 철학 pseudo-philosophy
{philosophism} triết học giả hiệu; sự ngụy biện
▷ 사이비 학자 {a pretended scholar}
{a charlatan} lang băm, kẻ bất tài mà hay loè bịp, có tinh chất lang băm, loè bịp, bịp bợm