사이클1 [주파수] {a cycle} (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, quay vòng tròn theo chu kỳ, đi xe đạp
ㆍ 매초 120 사이클로 진동하다 vibrate at 120 cycles a second
2 {}[기계 {}등의 {}회전]
ㆍ 4사이클 엔진 a four-stroke engine
3 {}[주기]
ㆍ 경기(景氣)에는 사이클이 있다 {Prosperity and hard times move in a cycle}
4 [자전거] {a cycle} (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, quay vòng tròn theo chu kỳ, đi xe đạp
{a bicycle} xe đạp, đi xe đạp
<口> {a bike} (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp, (thông tục) đi xe đạp
▷ 사이클 선수 {a bicycle racer}
▷ 사이클 히트 『야구』 {the cycle} (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, quay vòng tròn theo chu kỳ, đi xe đạp
{a hat trick} (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng