사이펀 『理』 {a siphon} ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle), dẫn bằng xifông; hút bằng xifông, truyền qua xifông, chảy qua xifông
{a syphon} ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle), dẫn bằng xifông; hút bằng xifông, truyền qua xifông, chảy qua xifông
ㆍ 자동 사이펀 {an automatic siphon}
ㆍ 사이펀으로 커피를 끓이다 make coffee in a (coffee) siphon
▷ 사이펀 기압계 {a siphon barometer}
▷ 사이펀병 {a siphon} ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle), dẫn bằng xifông; hút bằng xifông, truyền qua xifông, chảy qua xifông
{a syphon} ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle), dẫn bằng xifông; hút bằng xifông, truyền qua xifông, chảy qua xifông
<美> {a siphon bottle} chai hơi xì
<英> {a soda siphon}
▷ 사이펀 작용 {siphonage} sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông