사치 [奢侈] [필요 이상으로 돈이 듦] (a) luxury sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá
[분에 넘침] (an) extravagance tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...), tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí, hành động ngông cuồng; lời nói vô lý
{extravagancy} tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...), tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí, hành động ngông cuồng; lời nói vô lý
ㆍ 사치성 소비재 {luxurious consumer goods}
ㆍ 사치성 유흥업 a (large-scale) leisure and entertainment business
ㆍ 사치성 재산 {luxurious property}
ㆍ 우리는 그런 사치를 할 여유가 없다 {We cannot afford such luxury}
ㆍ 가끔 사치를 하는 것도 재미있는 일이다 It's fun to be extravagant once in a while
ㆍ 별장은 내게는 분에 넘치는 사치다 I can't afford the extravagance of a summer cottage
ㆍ 내게 다이아몬드 브로치라고? 존, 그것은 분에 넘치는 사치야 "A diamond brooch for me? John, how extravagant!"
ㆍ 이 이상 바라는 것은 사치다 We cannot reasonably wish[ask] for more
ㆍ 그의 새 저택은 사치를 극한 건물이다 {His new residence is a most luxurious house}
/ His new house is one equipped[provided] with every luxury imaginable
ㆍ 사치하다 {be extravagant}
{indulge in luxury}
live[roll] in luxury
ㆍ 옷에 사치하다 {indulge in luxurious clothing}
▷ 사치세 {taxes on luxuries}
{a luxury tax}
▷ 사치 업소 {the luxury leisure establishments}
▷ 사치품 {luxuries}
{a luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá