사행 [射倖] {speculation} sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, (đánh bài) trò chơi mua bán
ㆍ 사행적 {speculative} (thuộc) nghiên cứu; (thuộc) lý thuyết, có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán, đầu cơ tích trữ
▷ 사행심 {a speculative spirit}
{the temptation to try for a quick and easy profit}
ㆍ 사행심을 돋우다 stir up[arouse] a person's gambling spirit
사행 [蛇行] {meandering}
fishtail(비행기의)
ㆍ 술이 취해 그는 사행 운전을 했다 Being drunk, he drove down the road in a zigzag line
ㆍ 사행하다 {meander} (số nhiều) chỗ sông uốn khúc, (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu, (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường), ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc, đi lang thang, đi vơ vẩn
lie[stretch]in a zigzag line
{move in a zigzag direction}
weave (one's way)
wind its way
ㆍ 작은 소로가 숲 속을 사행하고 있었다 {The path meandered through the wood}