사회적 [社會的] {social} có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội, của các đồng minh, với các đồng minh, buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội
{societary}
{societal} thuộc xã hội
ㆍ 반 사회적 {antisocial} phản xã hội
ㆍ 사회적으로 보아 from a social point of view / socially speaking
ㆍ 사회적으로 매장되다 be ruined socially / lose one's social standing
ㆍ 사회적으로 인정받다 {win public recognition}
ㆍ 사회적으로 보면 그는 상당한 사람이다 {He is a somebody in society}
ㆍ 인간은 사회적인 동물이다 {Human beings are social creatures}
▷ 사회적 감정 social feeling(s)
▷ 사회적 긴장 『心』 {social tension}
▷ 사회적 명사 {a society personage}
<집합적> {the social elite}
▷ 사회적 문제 {a social problem}
{a problem of society}
▷ 사회적 세력 {social influence}
▷ 사회적 영향 {a social influence}
{an influence on society}
▷ 사회적 의무 a social[public] duty
▷ 사회적 제재 social discipline[punishment]
▷ 사회적 지위 one's social standing[position / status]
ㆍ 사회적 지위가 높은 사람 {a man of high social standing}
▷ 사회적 추방 {outlawry} sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở, sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật