{a relative} có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người có họ, (ngôn ngữ học) đại từ quan hệ ((cũng) relative pronoun)
{kinsfolk} những người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng thân thích
ㆍ 살붙이라고는 숙모 한 분밖에 안 계신다 {My aunt is my only relative alive}