{a spade} (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo, nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng, đào bằng mai, lặng mỡ (cá voi)
(소형의) {a scoop} cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước (đầy), sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc, (giải phẫu) cái nạo, môn lãi lớn (do đầu cơ), (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào), xúc (than...), múc (nước...), thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...), nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)
ㆍ 모래 한 삽 {a shovelful of sand}
ㆍ 삽으로 땅을 파다 spade (up) the soil / dig the earth with a shovel
ㆍ 삽으로 모래[석탄]를 푸다 shovel up sand[coal]
ㆍ 도로의 눈을 삽으로 긁어내다 {shovel snow off the road}
ㆍ 삽으로 눈위에 길을 내다 shovel a path[way] through the snow
▷ 삽질 {shoveling}
{spading} sự đào đất bằng mai
{spadework} việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả