{an emblem} cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu, tượng trưng
[모양으로 나타내기] {symbolic representation}
ㆍ 상징적(인) symbolic(al)
ㆍ 백합은 순결의 상징이다 {A lily is symbolic of purity}
ㆍ 상징하다 {symbolize} tượng trưng hoá, diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng, đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
{emblematize} tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của, miêu tả bằng biểu tượng
be symbolic
stand as a symbol
ㆍ 이 시의 빨간 장미는 사랑을 상징한다 The red rose symbolizes[is a symbol of] love in this poem
▷ 상징극 a symbolic play[drama]
▷ 상징시 <집합적> {symbolical poetry}
(한 편) {a symbolical poem}
▷ 상징주의 {symbolism} chủ nghĩa tượng trưng
ㆍ 상징주의자 {a symbolist} người theo trường phái tượng trưng