{vividness} tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc), tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc
ㆍ 생동하다 {move lively}
{be full of life}
{be vibrant with life}
be vivid[lifelike / graphic / true to life]
ㆍ 봄에는 만물이 생동한다 {In spring everything is fresh and vivid}