생산 [生産]1 {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch...)
ㆍ 국내 생산 {domestic production}
ㆍ 국민 총생산 the gross national product(略 GNP)
ㆍ 대규모 생산 large-scale production
ㆍ 대량 생산 mass production / high-volume production
ㆍ 생산의 감소 {a fall in production}
ㆍ 생산을 늘리다 increase[build up / step up / boost] the production
ㆍ 생산을 줄이다[감축하다] curtail[cut back] production
ㆍ 생산하다 {produce} sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...), gây ra (một cảm giác...), đem lại (kết quả...); sinh đẻ, (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)
{make} hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế nhạo, (điện học) công tắc, cái ngắt điện, (thông tục) thích làm giàu, đang tăng, đang tiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với, làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, làm, gây ra, làm, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận, đến; tới; (hàng hải) trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến (về phía), lên, xuống (thuỷ triều), làm, ra ý, ra vẻ, sửa soạn, chuẩn bị, (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi, bất lợi, có hại cho, vội vàng ra đi, huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử, lãng phí, phung phí, xoáy, ăn cắp, trở lại một nơi nào..., đi mất, chuồn, cuốn gói, xoáy, ăn cắp, đặt, dựng lên, lập, xác minh, chứng minh, hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển, chuyển, nhượng, giao, để lại, sửa lại (cái gì), làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén, lập, dựng, bịa, bịa đặt, hoá trang, thu xếp, dàn xếp, dàn hoà, đền bù, bồi thường, bổ khuyết, bù, bù đắp, (từ lóng) sử dụng, (xem) amends, làm như thể, hành động như thể, (xem) beleive, (xem) bold, (xem) meet, tiếp đãi tự nhiên không khách sáo, (xem) friend, đùa cợt, chế nhạo, giễu, (xem) good, (xem) haste, (xem) hash, (xem) hay, (xem) head, (xem) head, (xem) headway, tự nhiên như ở nhà, không khách sáo, (xem) love, coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến, (xem) much, (xem) most, (xem) molehill, (xem) makr, (xem) merry, (xem) water, (xem) mar, chuẩn bị sãn sàng, nhường chổ cho, gương buồm, căng buồm, lẩn đi, trốn đi, (xem) shift, (xem) term, chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên, (xem) tool, (xem) mind, (xem) time, (xem) war, (xem) water, (xem) way, (xem) way
{turn out}
(기계를 사용하여 대규모로 제조하다) {manufacture} sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt
ㆍ 오토바이를 생산하다 {manufacture motorcycles}
ㆍ 이 도시에서는 철강이 생산되고 있다 {This town produces steel}
ㆍ 이 회사에서는 월 2천대의 자동차를 생산하고 있다 {Two thousand cars are produced by this company a month}
2 [아이를 낳음] (child)birth
▷ {}생산 {}가격 {}=생산비(生産費)
▷ 생산 가치 {productive value}
▷ 생산 계수 {a coefficient of production}
▷ 생산 공장 a manufacturing plant[factory]
▷ 생산 공학 {production engineering}
▷ 생산 과잉 {overproduction} sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa
▷ 생산 관리 {production control}
▷ 생산 기간 {a period of production}
▷ 생산 기관 the production line(s)
{the instruments of production}
▷ 생산 기술 {manufacturing technique}
▷ 생산 능률 {production efficiency}
▷ 생산 도시 {a city of production}
{a producing city}
▷ {}생산량 {}=생산고(生産高)
▷ 생산 방식 {a production method}
▷ 생산 설비 production[productive] facilities
{plants and equipment}
▷ 생산 수단 {means of production}
▷ 생산 실적 an actual output[yield]
▷ {}생산액 {}=생산고(生産高)
▷ 생산업 (생산 사업) {the manufacturing business}
(광업·어업·농업 등의) {the extractive industry}
▷ 생산 연도 {a production year}
▷ 생산율 {production rate}
{the rate of production}
▷ 생산 의욕 the will[desire] to produce
a zeal[an enthusiasm] for industrial production
▷ 생산 자본 {capital for production}
{productive capital}
▷ 생산재 producer's[producer / production / productive] goods
▷ 생산 제한 restriction of output[production]
{production curtailment}
▷ 생산 조정 {a reduction in production}
an[the] adjustment of production
ㆍ 생산 조정을 하다 reduce[adjust] production
▷ 생산 조합 a producers'[an industrial] guild[association / cooperative]
▷ 생산 지수[함수 / 곡선] a production index[function / curve]