서랍 {a drawer} người kéo; người nhổ (răng), người lính (séc...), người vẽ, (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu), ngăn kéo
ㆍ 위에서 두 번째 서랍 {the second drawer from the top}
ㆍ 서랍에 가득한 편지 {a drawerful of letters}
ㆍ 서랍 깊숙이 {in the back of a drawer}
ㆍ 서랍을 열다[닫다] open[shut] a drawer
ㆍ 서랍을 빼다 pull[draw] out a drawer
ㆍ 나는 책상 서랍에 일기장을 넣어 둔다 {I keep my diary in a drawer in my desk}