석명 [釋明] (an) explanation sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh
{elucidation} sự làm sáng tỏ; sự giải thích
{explication} xem explicate
an apology(사과) lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi, vật tồi
(a) vindication(변명) sự chứng minh, sự bào chữa, sự chứng minh tính chất chính đáng
ㆍ 석명하다 {explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, thanh minh (lời nói bất nhã...), giải thích làm cho hết sợ (ma...)
{elucidate} làm sáng tỏ; giải thích
{explicate} phát triển (một nguyên lý...), (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích