설화 [舌禍] an unfortunate[a disastrous] slip of the tongue
{trouble brought on by a slip of the tongue}
ㆍ 설화 사건 a trouble caused by one's incriminating utterance (in public)
ㆍ 설화를 입다 {take the blame for a slip of the tongue}
ㆍ 법무부 장관이 최근에 설화를 일으켰다 {The Minister of Justice is being severely criticized for what he said recently}
설화 {}[雪花·雪華]1 {}=눈송이
2 [나뭇가지에 꽃처럼 붙은 눈발] {snow on the branches}
▷ 설화 석고 『鑛』 {alabaster} (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa
설화 [說話] [옛이야기] {a tale} truyện, truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng, mách lẻo, điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình, chuyện cũ rích, tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó
{a story} chuyện, câu chuyện, truyện, cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...), tiểu sử, quá khứ (của một người), luây kàng ngốc khoành người nói dối, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học, (như) storey