세포 [細胞]1 『生』 {a cell} phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, (điện học) pin, (sinh vật học) tế bào, (chính trị) chi bộ, am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ), (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ, (thơ ca) nấm mồ
ㆍ 세포의 {cellular} (thuộc) tế bào, cấu tạo bằng tế bào, có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ, có lỗ hổng, có ô hình mạng (vải)
ㆍ 생식 세포 {a generative cell}
ㆍ 원생 세포 {bioplasm} (sinh vật học) sinh chất
ㆍ 다세포의 {multicellular}
2 [활동의 소단위] {a cell} phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, (điện học) pin, (sinh vật học) tế bào, (chính trị) chi bộ, am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ), (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ, (thơ ca) nấm mồ
ㆍ 공산당의 세포 a communist cell[fraction]
ㆍ 지하 세포 {an underground cell}
ㆍ 세포를 만들다 {organize a cell}
▷ 세포막 『生』 the cell[cytoplasmic] membrane
▷ 세포 병리학 {cytopathology}
▷ 세포 분열 {cell division}
{segmentation} sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc, (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc
ㆍ 이 현미경으로 세포 분열이 어떻게 일어나는가를 볼 수 있다 We can see through this microscope how the cells divide[how the cell division occurs]