소탈 [疎脫·疏脫] {informality} tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính không nghi thức thân mật; điều thân mật
{unceremoniousness} sự không kiểu cách, sự không câu nệ theo nghi thức, tính không khách khí
{lack of ceremony}
ㆍ 소탈하다 {informal} không theo thủ tục quy định, không chính thức, không nghi thức thân mật
{free and easy}
{unceremonious} không kiểu cách, không câu nệ theo nghi thức, không khách khí
{unconstrained} không bị ép buộc, không bị gò bó
{bohemian} (thuộc) Bô,hem, không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức), người Bô,hem, người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
freely-thinking and freely-acting
ㆍ 그는 어딘지 소탈한 데가 있는 사람이다 {He has something free and easy about him}