[산책·피크닉] {an excursion} cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra, (thiên văn học) sự đi trệch, (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục
{a holiday expedition}
{a walking tour}
{an outing} cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
{a hike} cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân, đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội, đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân, đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)
{a tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang; lối sống lang thang, (hàng hải) tàu hàng chạy không theo đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà đĩ thoã; người con gái đĩ thoã, bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ, đi lang thang
[들놀이] {a picnic} cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và ăn ngoài trời
ㆍ 학교의 소풍 {a school excursion}
ㆍ 소풍 가기에 좋은 날씨 ideal weather for an outing[for holiday-walking]
ㆍ 소풍 기분으로 {in a holiday mood}
ㆍ 소풍 가다 go on an excursion[a picnic / a hike] / go on an outing
ㆍ 안양으로 소풍 가다 {go on a trip as far as Anyang}
ㆍ 소풍하다 [바람쐬다] {take the air}
{get some fresh air}
[산책·들놀이하다] go on an excursion[a hike]
{take a long walk}
▷ 소풍객 {an excursionist} người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan