손상 [損傷] {damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
(an) injury sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương, (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công
ㆍ 신체 내부의 손상 {an internal injury}
ㆍ 전쟁으로 그의 신경이 심한 손상을 입었다 His nerves were left in shreds[were shattered] by the war
ㆍ 이 나무는 차량의 배기 가스로 손상을 입고 있다 {This tree has been harmed by car exhaust fumes}
/ {This tree is suffering from the effects of car exhaust fumes}
ㆍ 손상하다 {damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền/in'dæmidʤ/, làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại, làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
{injure} làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm
{impair} làm suy yếu, làm sút kém, làm hư hỏng, làm hư hại
{hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương, làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, làm tổn thương, (thông tục) đau, bị đau, (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm