-cia> (vt của Central Intelligence Agency) Cơ quan tình báo trung ương của Hoa kỳ
수술 [手術] {a surgical operation}
{an operation} sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, (y học) sự mổ xẻ; ca mổ, (quân sự) cuộc hành quân, (toán học) phép tính, phép toán
ㆍ 대[소]수술 a major[minor] operation
ㆍ 복부 수술 an operation on the abdomen
ㆍ 수술 전[후]의 preoperative[postoperative]
ㆍ 수술을 받다 have[undergo / go through] an operation / be operated on / go[be] under the knife
ㆍ 무릎 수술을 받다 have one's knee operated on
ㆍ 수술을 두려워하다 be afraid[have a horror] of the knife[operation]
ㆍ 수술 중에 죽다 {die under the knife}
ㆍ 수술은 아주 잘되었다 {The operation was a great success}
ㆍ 나는 맹장염으로 수술을 받았다 {I had an operation for appendicitis}
ㆍ 수술하다 {operate} hoạt động (máy...), có tác dụng, lợi dụng, (y học) mổ, (quân sự) hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)
perform[conduct] an operation
ㆍ 맹장을 수술하다 {perform an appendectomy}
ㆍ 수술하기에는 너무 늦었다 {It is too late to perform an operation on him}
▷ 수술 담당 의사 {a surgeon} nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
{an operating surgeon}
▷ 수술대 {an operating table}
▷ 수술복 a surgical[an operating] gown
▷ 수술비 {charges for operation}
{operation charges}
▷ 수술실 an operating room[<英> theatre]
{a surgery} khoa phẫu thuật, việc mổ xẻ; sự mổ xẻ, phòng mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh