수없다 [數-] [셀 수 없이 많다] {numberless} vô sô, không đếm được, nhiều vô kể
{countless} vô số, vô kể, không đếm xuể
{innumerable} không đếm được, vô số, hàng hà sa số
{incalculable} không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số, không tính trước được, không lường trước được, hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...)
{uncounted} không đếm
ㆍ 수없이 countlessly / innumerably / without[out of] number / in large numbers / beyond[out of] count
ㆍ 수없이 되풀이하다 {repeat a hundred times}
ㆍ 하늘에는 수없는 별이 반짝이고 있었다 {Countless stars were twinkling in the sky}