수프 {soup} xúp, canh; cháo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh, (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)
ㆍ 야채 수프 {vegetable soup}
ㆍ 콩소메[포타즈] 수프 consomme[potage]
ㆍ 진한[묽은] 수프 thick[thin] soup
ㆍ 컵 수프 {a cup of instant soup}
ㆍ 고형(固形) 수프 (수프의 재료) a bouillon cube / (수프) soup made from bouillon cubes
ㆍ 수프를 마시다 have[eat] soup
ㆍ 수프를 마실 때는 소리를 내면 안 된다 Don't make noise when you eat soup