숙명 [宿命] {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt
{destiny} vận số, vận mệnh, số phận
{fatality} định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được, sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh (chết nạn, chết trong chiến tranh...)
{karma} nghiệp (đạo Phật)
ㆍ 숙명적(인) {fateful} (thuộc) số mệnh, tiền định, số đã định trước, tiên đoán, quyết định, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, gây chết chóc