(군대의) {a billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi, (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội), (thông tục) công ăn việc làm, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả, (quân sự) trú quán ở nhà dân, (quân sự) trú quân, cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)
ㆍ 숙사의 설비 {hotel accommodations}
ㆍ 숙사를 마련해 주다 provide quarters[(overnight) accommodations] for