{homeliness} tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất không màu mè, tính chất không khách sáo, tính chất không kiểu cách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẻ xấu, vẻ vô duyên, vẻ thô kệch (người, nét mặt...)
lack of sophistication[guile]
ㆍ 순박하다 (성질이) {simple} đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm, người ngu dại; người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá (chữa bệnh), phải mổ để chữa bệnh điên
{naive} ngây thơ, chất phác, ngờ nghệch, khờ khạo
{simple and honest}
{unsophisticated} thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu), đn gin, không tinh vi, không phức tạp, (nghĩa bóng) gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt
simple-hearted
simple-minded
(풍속이) {homely} giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...)
simple-mannered
ㆍ 순박한 시골 노인 an old country man, simple and honest by nature