{a patrol} đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra
ㆍ 순찰 중인 경찰관 {a policeman on patrol}
ㆍ 순찰 나가다 set out on a round of inspection[official calls]
ㆍ 그 경관은 순찰 중이다 The policeman is now on patrol (duty)[on his beat]
ㆍ 순찰하다 make[do] one's rounds
make[go] a round of inspection
{patrol} đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra
ㆍ 경찰관은 순찰하러 나갔다 {The policeman went out on patrol}
ㆍ 야경원은 빌딩 안을 순찰하였다 {The night watchman went around the building}
ㆍ 저 경찰관은 매일 이 지역을 순찰한다 That policeman patrols[makes his rounds of inspection] this district everyday
▷ 순찰 구역 {a beat} sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc), (vật lý) phách, (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ, đánh đập, nện, đấm, vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp), thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra), khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra), (hàng hải) đi vát, đánh trống, hạ, làm thất vọng, làm chán nản, đánh thủng; đánh vỡ, đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...), dập tắt (ngọn lửa...), đánh (trứng, kem...), đi khắp (một vùng...), truy lùng, theo dõi (ai...), (quân sự) bắt, mộ (lính), (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra), nói quanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh, (xem) brain, hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời, (xem) quarter
{rounds}
▷ 순찰대 {a patrol party}
▷ 순찰대원 {a patrolman} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát
▷ 순찰차 a (police) patrol car
{a squad car} xe tuần tra của cảnh sát (có đài sóng ngắn để liên hệ với cơ quan chỉ huy)