{boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn), sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)
♣ 숫기가 없다 be shy[bashful / diffident]
be coy(특히 소녀가)
ㆍ 그 애는 숫기가 없어서 말도 잘못한다 {That boy is coy of speech}
/ {That boy is too shy to speak}
♣ 숫기(가) 좋다 be unabashed[bold / confident / outgoing]