스코어1 『體』 [득점] {a score} (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, (âm nhạc) bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều, lý do, căn cứ, (từ lóng) điều may, (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống, bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích), (thể dục,thể thao) ghi điểm thắng, đạt được (thắng lợi), gạch, rạch, khắc, khía, ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù), lợi thế, ăn may, (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích, (từ lóng) chơi trội, áp đảo
ㆍ 민수가 스코어를 기록했다 {Minsu kept score}
ㆍ 배구 결승전의 스코어는 3 대 2였다 The score in the volleyball finals was 3 to 2
ㆍ 5 대 4의 스코어로 우리 팀이 이겼다 Our team won by a score of 5 to 4
ㆍ 1 대 1로 타이 스코어가 되었다 The score was tied at 1 to 1
2 {}=총보(總譜)
▷ 스코어 기록원 {a scorer} người ghi lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được trong trận đấu, đấu thủ ghi được bàn (điểm )