▷ 스코틀랜드 사람 {a Scot} (sử học) tiền góp, tiền thuế, (Scot) người Ê,cốt
(남자) {a Scotsman} người sinh ra ở xứ Xcốt,len
(여자) {a Scotswoman} người đàn bà sinh ra ở xứ Xcốt,len
<집합적> {the Scots} (Scots) (thuộc) xứ Xcốt,len, (thuộc) người Xcốt,len, (thuộc) phương ngữ tiếng Anh ở Xcốt,len, phương ngữ tiếng Anh (vốn vẫn được nói ở Xcốt,len)
{the Scottish} (thuộc) xứ Xcốt,len; (thuộc) người Xcốt,len; (thuộc) phương ngữ tiếng Anh ở Xcốt,len
▷ 스코틀랜드어 {Scotch} (Scotch) (thuộc) Ê,cốt, (the Scotch) nhân dân Ê,cốt, (Scotch) tiếng Ê,cốt, (Scotch) rượu mạnh Ê,cốt, rượu uytky Ê,cốt, đường kẻ, đường vạch (trên đất để chơi nhảy dây), (từ cổ,nghĩa cổ) khắc, khía, vạch, làm bị thương nhẹ, cái chèn bánh xe, chèn (bánh xe) lại