Nghĩa của 시렸으나
Nghĩa là gì:
시렸으나
- 시리다 (achingly / painfully) cold
- ㆍ 귀가 시려서 떨어져 나갈 것 같다 {My ears tingle with the cold}
- ㆍ 나는 발이 시려서 잠들 수가 없다 {I cannot sleep with my feet getting chilly}
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 시렸으나