grim(기분이 언짢다) dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được
taciturn(말이 없다) ít nói, lầm lì
{peevish} cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi
{sour} chua, chua, bị chua, lên men (bánh sữa), ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém, (xem) grape, trở nên chua, lên men
{glum} ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó
{grumpy} gắt gỏng; cục cằn
ill-humored
ㆍ 시무룩한 얼굴 a sulky look[face]
ㆍ 시무룩하여 with a displeased look / with a sulky silence
ㆍ 시무룩한 얼굴을 하다 look displeased[glum / sullen]
ㆍ 그는 늘 저렇게 시무룩하다 He is always moody[sullen] like that