{a report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)
{a gazette} công báo, báo hằng ngày, đăng trong công báo
{a bulletin} thông cáo, thông báo, tập san
[평론] {a review} (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)
2 [시간을 알리기] a time signal[siren]
(라디오의) an announcement of (the) time
(correct) time casting[broadcasting]
<美俗> {a timecast}
ㆍ 시계를 라디오의 시보에 맞추다 set one's watch by the radio (time signal)
ㆍ 나는 정오의 시보를 들었다 {I heard the noon whistle}
시보 [試補] [견습] {probationary} đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự, (pháp lý) đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi
[견습직] {a probationer} người đang tập sự (y tá, y sĩ...), (pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi
ㆍ 사법관 시보 a probationary judicial officer / a judicial officer on probation