{a notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
{a declaration} sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai, (đánh bài) sự xướng lên
{a statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên bố
a (tax) return(세금의) sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể ) dùng để tính tiền thuế phải đóng
ㆍ 소득세 신고서 {an income tax return}
ㆍ 수출[수입] 신고서 an export[import] declaration
ㆍ 결석 신고서를 제출하다 submit a notification of absence
ㆍ 나는 딸의 출생 신고서를 시청에 냈다 {I registered the birth of my daughter at the city office}
ㆍ 그의 사망 신고서는 1주일 후 관청에 제출되었다 {His death was reported to the authorities a week later}