신선 [神仙] {a legendary hermit with miraculous powers}
{an immortal} bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi, người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử, viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp), (số nhiều) những vị thần bất tử, (số nhiều) (sử học) đội cận vệ hoàng gia (Ba tư)
{a benevolent wizard living in the mountains}
▷ 신선경 [-境] {a fairyland} tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
신선 [新鮮] {freshness} sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn, sảng khoái
ㆍ 신선하다 fresh
>
{new} mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), mới từ (nơi nào đến), chưa quen, (xem) leaf, mới ((thường) trong từ ghép)
ㆍ 신선한 달걀 {fresh eggs}
ㆍ 신선한 공기 {fresh air}
ㆍ 창문을 열고 신선한 공기를 방안에 넣어라 {Open the window and let in fresh air}