(사진에 대하여) {the original} (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, độc đáo, nguyên bản, người độc đáo; người lập dị
ㆍ 실물과 똑같은 초상화 a lifelike[true-to-life] portrait
ㆍ 그녀의 사진은 실물과 다르다 (실물이 나은 경우) {The photo does not do her justice}
/ (사진이 나은 경우) {She looks better in the photo}
ㆍ 이 사진보다는 실물이 낫다 {This picture does not flatter you}