실밥1 (옷·수술한 곳을 꿰맨 실의) {a seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt), (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
{a stitch} mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, (thông tục) một tí, một mảnh, sự đau xóc, chữa ngay đỡ gay sau này, anh ta ướt như chuột lột, khâu, may, vá
ㆍ 실밥이 풀어지다 {a seam starts}
ㆍ 실밥을 뽑다 undo[rip up] a seam / cut a seam open
ㆍ 그 환자는 수술 후 1주일만에 실밥을 뽑았다 {The patient had the stitches taken out a week after the operation}