십자군 [十字軍] 『史』 {the Crusade} (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn
{a crusade} (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn
{the crusaders}
▷ 십자군 전사 [-戰士] {a crusader} (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập, tham gia cuộc vận động lớn, (sử học) quân chữ thập, người tham gia một cuộc vận động lớn