Nghĩa của 싹싹하다
Nghĩa là gì:
싹싹하다
- 싹싹하다 {affable} lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần
- {amiable} tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ thương, đáng yêu
- {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào (thái độ)
- {sociable} dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn, thân mật, thoải mái (cuộc họp...), xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau, xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi, ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)
- {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, (từ lóng) thú vị, dễ chịu,(mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm, (từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá, (thông tục) ((thường) + along) tán tỉnh, phỉnh phờ, phỉnh nịnh, đùa bỡn, trêu chòng, chòng ghẹo
- ㆍ 싹싹한 사람 <俗> a soft-soaper
- ㆍ 그는 아주 싹싹한 사람이다 He is well matured[well rounded off] in experience
- / He is quite a hail-fellow-well-met sort of a person
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 싹싹하다