Nghĩa của 싹
Nghĩa là gì:
싹
- 싹11 {a bud} chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở (hoa), (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...), (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi, (nông nghiệp) ghép mắt
- (햇가지의) {a sprout} mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi
- {a shoot} cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập bắn, cuộc săn bắn; đất để săn bắn, (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng), cơ đau nhói, vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá (bóng), đau nhói, đau nhức nhối, (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi, (thông tục) cố gắng đạt được, bắn bay đi, bắn văng đi, bắn hết (đạn), bắn rơi, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió, đâm chồi (cây), lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt, bắn trúng nhiều phát, (thông tục) khủng bố; triệt hạ, (từ lóng) nôn, mửa, (từ lóng) nói khoác, nói bịa, bĩu môi khinh bỉ, liều, tính chuyện liều, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa, nếu... tôi chết, tôi không biết, tôi biết thì tôi chết, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
- (씨에서 돋아난) {a seedling} cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép), cây con
- ㆍ 나는 실수하여 새싹을 부러뜨렸다 I carelessly broke off a sprout[shoot]
- ㆍ 뿌린 씨에서 아직 싹이 돋아나지 않는다 The seeds I sowed have not germinated[come up] yet
- 2 ☞ 싹수♣ 싹(이) 트다⑴ [움트다] {sprout} mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi
- {bud} chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở (hoa), (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...), (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi, (nông nghiệp) ghép mắt
- (나무가) {burgeon} (thơ ca) chồi (cây), (thơ ca) đâm chồi
- ㆍ 싹트는 버드나무 a germinant[germinating / sprouting] willow
- ㆍ 초목이 싹틀 무렵 {when plants bud in the spring}
- ㆍ 날씨가 따뜻하여 밀이 일찍 싹텄다 {The warm weather has caused the wheat to sprout early}
- ㆍ 내가 뿌린 씨는 아직 싹트지 않았다 {The seeds I sowed have not germinated yet}
- ㆍ 나무들이 싹트기 시작했다 {The trees are budding}
- / The trees have begun to put forth[send out] buds
- ⑵ [일이 일어나다] {arise} xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)
- [자라기 시작하다] {begin to grow}
- ㆍ 그들 사이에는 사랑이 싹텄다 {Love budded between them}
- ㆍ 그녀의 가슴 속에 질투심이 싹텄다 {Jealousy sprang up in her heart}
- ㆍ 젊은이들 사이에 새로운 사상이 싹트고 있다 {A new way of thinking is appearing among young people}
- 싹21 [완전히] {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
- {entirely} toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn
- {completely} hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
- {thoroughly} hoàn toàn, hoàn hảo, hết mực, hết sức, rất
- ㆍ 다음 날 아침 나는 그 일을 싹 잊고 있었다 (중요한 일을) {By the next morning it had completely slipped my mind}
- / (싫은 일을) {By the next morning I had forgotten all about it}
- ㆍ 그 사건 이후 그는 싹 달라졌다 {He has completely changed since that event}
- 2 [베는 소리·모양] with a (single) snip[swish]
- with a swishing sound[motion]
- ㆍ 종이를 싹 베다 {cut paper with a snip}
- ㆍ 나는 식칼 끝으로 감자의 싹을 싹 잘라 냈다 I trimmed[cut] out the eyes of the potatoes using[with] the heel of the kitchen knife
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 싹