썰다 {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...), kiểu cắt, kiểu may, (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa; kênh đào, bản khắc gỗ ((cũng) wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, (sân khấu) khe hở để kéo phông, sự hơn một bậc, lối đi tắt, cuộc đánh giáp lá cà, rút thăm, (xem) jib, cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...), cắt, may (quần áo), làm, thi hành, (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng), (đánh bài) đào (cổ bài), phớt lờ, làm như không biết (ai), không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...), mọc (răng), cắt, gọt, chặt, thái..., đi tắt, (từ lóng) chuồn, trốn, cắt, chặt đi, trốn, chuồn mất, tỉa bớt, cắt bớt, (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch), chặt, đốn (cây); gặt (lúa), giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...), nói xen vào, (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa), (thể dục,thể thao) chèn ngang, chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô), chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột, cắt ra, cắt bớt, thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì), làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương), khác nhau, vạch ra trước, chuẩn bị trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô), bị loại ra không được đánh bài nữa, (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch), chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, làm đau đớn, làm đau lòng, đau đớn do được tin buồn, (thông tục) để lại gia tài, (xem) cloth, ăn ngon miệng, mời cứ tự nhiên đừng làm khách, (xem) Gordian_knot, (xem) ground, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi, (xem) fine, tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa), (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì, (xem) run, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat, ngắt, thu ngắn, rút ngắn, cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn, mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn, nổi giận, phát cáu, nổi cơn thịnh nộ, phát khùng
chop (up)
hack (to pieces)
hash
{slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành in) thanh phết mực, (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn), cắt ra từng miếng mỏng, lạng, (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)
shave(얇게) sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sựa lừa bịp, cạo (râu, mặt), bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ), đi lướt sát (không chạm), hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)
{dice} số nhiều của die, trò chơi súc sắc, đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải), thái (thịt...) hạt lựu
{cube} (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, (toán học) căn bậc ba, (toán học) lên tam thừa, (toán học) đo thể tích, lát bằng gạch hình khối, thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)
cut in dice[cubes / chunks](▶ chunks는 꽤 큰 것을 두껍게 토막친 것, cubes는 가지런한 것, dice는 작고 가지런한 것을 말함
cubes와 dice는 야채에, chunks는 살코기나 큰 생선, 일부의 야채에 씀)
ㆍ 깍두기꼴로 썬 야채 diced[cubed] vegetables
ㆍ 두껍게 썬 쇠고기 {chunks of beef}
ㆍ 얇게 썰다 cut into[in] slices[thin pieces]
ㆍ 두껍게 썰다 cut into thick pieces
ㆍ 길쭉하게 썰다 {cut in long strips}
ㆍ 길게 썰다 {cut lengthwise}
ㆍ 둥글게 썰다 cut in[into] round slices[rounds]
ㆍ 당근을 네모나게 썰다 cut a carrot into small cubes[square pieces]