{burning} sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò), (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình, đang cháy, thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ), nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách
ㆍ 가슴이 쓰라리다 {have heartburn}
ㆍ 상처가 아직도 쓰라리다 {The wound still smarts}
ㆍ 연기가 눈에 쓰라리다 {The smoke makes my eyes smart}
2 [괴롭다] {painful} đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức