아류 [亞流]1 [같은 유파의 사람] {a follower} người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn
ㆍ 아류의 사람들 {those in the same school}
2 [모방하는 사람] {an imitator} người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
[모방한 물건] {a poor imitation}
ㆍ 아류의 {imitative} bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước, giả, (ngôn ngữ học) tượng thanh
ㆍ 그는 마르크스주의자로 자칭하고 있으나 (사실은) 아류이다 He declares himself a Marxist, but he is only a poor mockery of one
ㆍ 그는 피카소의 아류이다 {He is just an imitator of Picasso}