아무런 [아무러한] {any} một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ định), bất cứ (ý khẳng định), một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi), không chút gì, không đứa nào (ý phủ định), bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định), một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh), hoàn toàn
(부정) {no} không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống
{not at all}
ㆍ 아무런 생각 없이 unconsciously / unintentionally / unwittingly
ㆍ 아무런 예고도 없이 {with no notice whatever}
ㆍ 두 형제는 아무런 문제도 없이 여러 해를 살았다 {Both brothers lived many years without any problems of any kind}
ㆍ 그녀의 말에는 아무런 악의도 없다 {She means no harm}
ㆍ 나는 그 사건과는 아무런 관계도 없다 I have no connection whatever[have nothing to do] with the matter