아이디어 {an idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề,các,tơ, Lốc)
ㆍ 좋은 아이디어 a good[bright] idea
ㆍ 멋진 아이디어가 떠올랐다 I hit upon a great[capital] idea
ㆍ 그 아이디어는 누가 냈나 Who put that idea into your head? / Who gave you that idea?▷ 아이디어 맨 an idea man