Oh!(▶ ah는 얼마 전부터 느낀 기분을 나타내며, oh보다 감회가 깊음)ㆍ 아 기쁘다 Oh, I'm so glad!ㆍ 아 샘난다 (Oh,) How I envy you!ㆍ 아 당신이었군 Oh, it's you
ㆍ 아 오늘 밤은 네가 정말 아름답구나 Ah, how lovely you look tonight!2 [슬픔·실망 등을 나타내는 소리] Ah!
Alas!ㆍ 아 슬프다 Alas! / Woe is me!ㆍ 아 샘난다 (Oh,) How I envy you!ㆍ 아 나도 이제 늙었구나 Ah, I'm getting old
ㆍ 아 이제는 늦었구나 <文> Alas! It's too late
ㆍ 아 슬프다, 그는 이제 가고 없구나 Alas, he is dead and gone!3 [깨우침·응답·동조 등을 나타내는 소리] Oh
{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{O yes} xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự
{Ah} a
{Well} (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu, cũng, cũng được, không hại gì, như, cũng như, chẳng khác gì, và còn thêm, hầu như, tốt; tốt lành, tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn,(mỉa mai) hay đấy, nhưng..., quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì, điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què, giếng (nước, dầu...), (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc), (kiến trúc) lồng cầu thang, lọ (mực), (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu), chỗ ngồi của các luật sư (toà án), (hàng không) chỗ phi công ngồi, (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước, (ngành mỏ) hầm, lò
ㆍ 아 이제 알겠다 Aha! Now I get it!ㆍ 아 그래요 Oh, is that so? / Really?ㆍ 아 그렇군요 Oh, I see
4 [말을 걸 때의 소리] {Oh} chao, ôi chao, chà, ô..., này
{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{Well} (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắctrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu, cũng, cũng được, không hại gì, như, cũng như, chẳng khác gì, và còn thêm, hầu như, tốt; tốt lành, tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn,(mỉa mai) hay đấy, nhưng..., quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì, điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què, giếng (nước, dầu...), (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc), (kiến trúc) lồng cầu thang, lọ (mực), (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu), chỗ ngồi của các luật sư (toà án), (hàng không) chỗ phi công ngồi, (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước, (ngành mỏ) hầm, lò
ㆍ 아 여보세요 Hello! / I say! / Hey!ㆍ 아이 사람아 Say[I say], you! / Hey, you!아2 (부르는 말)
ㆍ 동순아, 이리 오너라 Come here! Tongsun!ㆍ 사내답게 굴어라, 아들아 Be a man, my son!아 [亞] [아시아] Asia
ㆍ 아주의 {Asian} người châu á, thuộc châu á
아 [阿] [아프리카] {Africa}
ㆍ 아주의 {African} thuộc Châu phi, người Châu phi
아- [亞] [버금가는] sub- (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện (cho ai), thay thế (cho ai)
near- gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, gần, ở gần; sắp tới, không xa, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, gần, ở gần, gần giống, theo kịp, tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới
ㆍ 아류 a bad second / an (inferior) imitator / an adherent / an epigone